Dao Qian 道歉- Daily Mandarin Lesson

Meaning

    to apologize; to make an apology

Pronunciation

    Tone marks: ► dào qiàn
    Tone numbers: dao4 qian4

Chinese Characters

    Traditional: 道歉
    Simplified: 道歉

    First Character: 道 (dào) – direction; way; method; road; path; principle; truth; reason; skill; method; tao (of taoism); a measure word; to say; to speak; to talk
    Second Character: 歉 (qiàn) – apologize; deficient; to regret

Examples of Dào Qiàn

    ► Wǒ yǐjīng gēn tā dào qiàn le.
    我已經跟他道歉了。
    我已经跟他道歉了。
    I have already apologized to him.

    ► Tā wèi tā fàn xià de cuò wù dào qiàn.
    他為他犯下的錯誤道歉。
    他为他犯下的错误道歉。
    He apologized for his mistake.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *