Mu Qian 目前- Daily Mandarin Lesson

Meaning

    at the present time; currently

Pronunciation

    Tone marks: ► mù qián
    Tone numbers: mu4 qian2

Chinese Characters

    Traditional: 目前
    Simplified: 目前

    First Character: 目 (mù) – eye; item; section; list; catalogue; table of contents; order (taxonomy); goal; name; title
    Second Character: 前 (qián) – before; in front; ago; former; previous; earlier; front

Examples of Mù Qián

    ► Tā shì mùqián zuì shòuhuānyíng de nǚ míngxīng.
    她是目前最受歡迎的女明星。
    她是目前最受欢迎的女明星。
    She’s currently the most popular star.

    ► Nǐ mǎnyì mùqián de gōngzuò ma?
    你滿意目前的工作嗎?
    你满意目前的工作吗?
    Are you currently satisfied with your job?


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *