Ping Chang – Daily Mandarin Lesson 平常

Meaning

    ordinary; common; usually

Pronunciation

    Tone marks: ► píng cháng
    Tone numbers: ping2 chang2

Chinese Characters

    Traditional: 平常
    Simplified: 平常

    First Character: 平 (píng) – flat; level; equal; to make the same score; to tie; to draw; calm; peaceful
    Second Character: 常 (cháng) – always; ever; often; frequently; common; general; constant

Examples of Píng Cháng
 
    ► Wǒ ping cháng dā gōng chē qù shàngbān.
    我平常搭公車去上班。
    我平常搭公车去上班。
    I usually take the bus to work.

    ► Lǐ xiān sheng ping cháng zǎo shang qù yùn dòng.
    李先生平常早上去運動.
    李先生平常早上去运动.
    Mr. Li usually exercises in the morning.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *